Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lãnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'su:pə'sɔnik /, Danh từ: máy bay vượt âm, Tính từ: siêu âm; nhanh hơn tiếng động, Điện lạnh: vượt âm, Kỹ...
  • / ´ɔ:diou¸græm /, Danh từ: Đồ thị nghe, Y học: thính lực đồ, Điện lạnh: giản đồ âm thanh, âm đồ, Kỹ...
  • / 'mə:kjuri /, Danh từ: thuỷ ngân, Y học: thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu hg), Điện lạnh: hành tinh thủy, sao thủy,...
  • / ´pig¸tеil /, Danh từ: tóc thắt bím, tóc đuôi sam, thuốc lá quấn thành cuộn dài, Điện: cáp bên nối, Điện lạnh: dây...
  • / ´spekjulə /, Danh từ: phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh, Toán & tin: phản chiếu, Cơ khí & công...
  • / di´sendənt /, Danh từ: con cháu, hậu duệ, người nối dõi, Toán & tin: con cháu (trong quá trình phân nhánh), Điện lạnh:...
  • / bi¸ætifi´keiʃən /, Danh từ: sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,, sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng),
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • / ´blesidnis /, Danh từ: phúc lành, hạnh phúc; sự sung sướng, Từ đồng nghĩa: noun, single blessedness, (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình,...
  • / ´ʃɔ:tniη /, Danh từ: sự thu ngắn lại, mỡ pha vào bánh cho xốp giòn, Xây dựng: sự ngắn, Điện lạnh: sự co (ngắn),...
  • / ¸ka:bənai´zeiʃən /, Danh từ: sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự phết than (để làm giấy than), Điện lạnh:...
  • / sə´nɔriti /, Danh từ: tính kêu vang; độ kêu vang (của âm thanh), sự kêu, sự gây ấn tượng (văn, ngôn ngữ..), Điện lạnh: tính vang, Kỹ...
  • / ´blesiη /, Danh từ: phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ʃi:n /, Danh từ: sự huy hoàng, sự rực rỡ,, Độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh, Nội động từ: (thơ ca) ngời sáng, xán lạn, Môi...
  • / 'fə:nitʃə /, Danh từ: Đồ đạc (trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè), (ngành in) cái chèn, lanhgô, (từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa), Cấu...
  • thân xilanh, ống xilanh (động cơ), vành tôn, áo xi lanh, ống xilanh, ống trụ,
  • / 'bæk'faie /, Danh từ: lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh),
  • / sækiɳ /, Danh từ: vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải, Kinh tế: sự đóng vào bao, sự sa thải, vải dùng để làm bao tải, vải làm bao,
  • / 'aisiɳ/ /, Danh từ: sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng; đường cô phủ trên mặt bánh ngọt ( (cũng) frosting), (hàng không) sự đóng băng...
  • động cơ giãn nở, động cơ kiểu giãn nở, máy (lạnh) giãn nở, máy giãn nở, đêtăngđơ, compound expansion engine, động cơ giãn nở nhiều lần, compound expansion engine, động cơ giãn nở phức hợp, high-pressure...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top