Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lạc” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / li'eiz /, Nội động từ: giữ liên lạc; bắt liên lạc,
  • / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ đồng nghĩa: noun, fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery,...
  • cơ cấu bốn khâu bản lề (tay quay-cần lắc), cơ cấu tay quay-thanh lắc,
  • danh từ, chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc), a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • Ngoại động từ: (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc,
  • Danh từ: trại nhốt súc vật lạc, Ngoại động từ: nhốt (súc vật lạc) vào trại,
  • ngách lách củahậu cung mạc nối, ngách trái của hậu cung mạc,
  • ngách lách củahậu cung mạc nối, ngách trái hậu cung mạc nối,
  • / ´fə:kjulə /, danh từ, số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ,
  • (thuộc) tụy-lách,
  • như picture-palace,
  • như picture-palace,
  • / 'wɔdliɳ /, Tính từ: Đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch, a waddling gait, dáng đi núng nính
  • tiếng lách cách,
  • (thuộc) dạ dày-lách,
  • (thuộc) gan-lách,
  • lục malachit,
  • (got) glutamic-oxalacetic transaminaza,
  • áp xelách,
  • lục malachit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top