Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lẹ” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • / ,æsilə'rændou /, Danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi: (nhạc) sự nhanh lên, Tính từ, phó từ: (nhạc) nhanh lên,
  • / im´plein /, Ngoại động từ: cho lên máy bay, Nội động từ: lên máy bay, hình thái từ:,
  • Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective, dependable , durable , flawless , reliable , solid...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như polythene, polyetylen, polyêtylen, po-li-ê-ti-len, chlorinated polyethylene (cpe), polyetylen clo hóa, cross-linked polyethylene (xpe), polyetylen liên kết ngang,...
  • / ,eskəleit /, Động từ: leo thang (nghĩa bóng), hình thái từ: Kỹ thuật chung: leo thang, Từ đồng...
  • / ¸ouvə´læp /, Danh từ: sự gối lên nhau, sự chồng chéo, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau, Ngoại động từ: lấn lên, gối lên, chồng chéo,
  • / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , muddle...
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • / ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk /, Tính từ: (thuộc) điện tử, Toán & tin: kiểu điện tử, Điện lạnh: electron,
  • / iks´kleim /, Động từ: kêu lên, la lên, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Toán & tin: hình hộp, oblique paralleleped, hình hộp xiên, rectangular paralleleped, hình hộp chữ nhật, right paralleleped, hình hộp thẳng đứng
  • Danh từ: (điện học) chai lê-đen, Điện lạnh: chai leyden, Kỹ thuật chung: bình leyden,
  • / 'stægəd /, Tính từ: so le; được đặt so le, Cơ khí & công trình: kiểu bàn cờ, được đặt so le, so le (mối ghép đinh tán), Xây...
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • máy sinh axetylen, bình phát hơi đá, lò phát axetylen, lò sinh axetylen, máy sinh khí axetylen, thiết bị tạo axêtylen, thùng sinh a-xê-ty-len,
  • rơle so lệch, rơle vi sai, high impedance differential relay, rơle so lệch trở kháng cao, percentage differential relay, rơle vi sai phần trăm
  • / ´ledʒibl /, Tính từ: rõ ràng, dễ đọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, legible handwriting, nét chữ...
  • / ¸aisouilek´trɔnik /, Tính từ: có ùng số electron, đồng electron, Điện lạnh: đẳng điện tử, đẳng electron, isoelectronic sequence, dãy đẳng điện...
  • Danh từ: Độ lệch trung bình, độ lệch trung bình, độ lệch tuyệt đối, độ sâu trung bình, độ lệch trung bình, độ lệch trung bình (trong thống kê), sự lệch trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top