Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lacs” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.799) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸rɔdəmɔn´teid /, Danh từ: lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác, Tính từ: huênh hoang, khoác lác, Nội động từ:...
  • / lə'kʌstrain /, Tính từ: (thuộc) hồ, Kỹ thuật chung: hồ, lacustrine vegetation, cây cối ở hồ, lacustrine age, thời đại sống ở trên hồ
  • / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misplace , displace , lose
  • / strei /, Tính từ: lạc, mất, rải rác, lác đác, tản mạn, lơ thơ; cô lập, Danh từ: gia súc bị lạc; người bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không...
  • đimetylacsan,
  • Danh từ: trại nhốt súc vật lạc, Ngoại động từ: nhốt (súc vật lạc) vào trại,
  • liên lạc - giờ đơn vị - liên lạc, Danh từ: liên lạc-giờ; đơn vị-liên lạc,
  • / 'bælənsə /, Danh từ: con lắc, người làm xiếc trên dây, Xây dựng: máy bổ chính, Điện lạnh: balăng, Kỹ...
  • / ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni), Ngoại động từ shellacked: quét sen-lắc, đánh...
  • / ¸inkəu´hiərəns /, sự không mạch lạc, sự rời rạc, Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc, Từ đồng nghĩa: noun, , inkou'hi:™n, danh từ,...
  • / ´glæsiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sông băng, Kỹ thuật chung: băng hà, sông băng, Từ đồng nghĩa: noun, cirque glacier,...
  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • / plə´si:bou /, Danh từ, số nhiều placebos: Y học: giả dược, Từ đồng nghĩa: noun, (y học) thuốc trấn an (làm yên lòng...
  • / fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fallacious theory, một học thuyết sai lầm, beguiling ,...
  • / və´lʌptjuəri /, Danh từ: người thích khoái lạc; người ham nhục dục, kẻ ham mê tửu sắc, hiếu sắc, Tính từ: thích khoái lạc, ham mê tửu sắc,...
  • /,æbə'rei∫n/, Danh từ: sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý) quang sai, (thiên văn học) tính sai, Toán...
  • / ,fænfærə'nɑ:d /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn lệnh ( (cũng) fanfare), Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • / swɔʃ /, Danh từ: sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác, Nội động từ:...
  • / li'eiz /, Nội động từ: giữ liên lạc; bắt liên lạc,
  • / ´lʌstful /, Tính từ: dâm dật, dâm đãng; đầy khát vọng, đầy dục vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, he never lacks lustful gestures, hắn chẳng bao giờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top