Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lacs” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.799) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rivjulit /, Danh từ: dòng suối nhỏ; lạch; ngòi, Kỹ thuật chung: dòng chảy nhỏ, dòng suối nhỏ, lạch, suối, Từ đồng nghĩa:...
  • / gə´læktous /, Danh từ: (hoá học) galactoze, Thực phẩm: loại đường đơn và là chất tạo thành của đường lactose trong sữa, galactoza (đường sữa),...
  • / di´præviti /, Danh từ: sự đồi bại, sự trụy lạc, hành động đồi bại, hành động trụy lạc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´ʃeikiη /, Danh từ: sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, Xây dựng: sự khuấy động, Kỹ thuật chung:...
  • / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch bạch như vịt (người hay vật với thân hình mập, chân ngắn), Từ...
  • / ´graund¸nʌt /, Danh từ: lạc, Kinh tế: cây lạc,
  • / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung: ngân hà, galactic center, tâm ngân hà, galactic cluster, chùm ngân hà, galactic cluster,...
  • / lə'kju:nə /, Danh từ, số nhiều là .lacunae hoặc lacunas: chỗ thiếu sót, chỗ khiếm khuyết, kẽ hở, Toán & tin: lỗ hổng, chỗ khuyết, Kỹ...
  • / ´spli:nɔid /, Tính từ: dạng lách, Y học: dạng lách,
  • / ´pendju¸leit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động, Xây dựng: dao động, đu đưa, lúc lắc, Cơ...
  • / ´dʒiηk /, Danh từ: sự tránh, sự né tránh, Động từ: tránh, né tránh, (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay), Hình...
  • / ¸spli:nou´megəli /, Danh từ: (y học) chứng to lách, Y học: phì đại lách,
  • / ´pendjuləs /, Tính từ: rủ xuống; đu đưa, lắc qua lắc lại, Toán & tin: (thuộc) con lắc, Kỹ thuật chung: choòng chành,...
  • / spli:´nɔlədʒi /, Danh từ: (y học) môn học về lách, Kỹ thuật chung: môn học về lách,
  • lacsenit,
  • / spli:´nɔtəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật mở lách, Y học: thủ thuật mở mô lách,
  • / spli´nektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ lách, Y học: thủ thuật cắt bỏ lách,
  • / lə´kju:nəri /, Toán & tin: hổng, Kỹ thuật chung: khuyết, lacunary function, hàm hổng, lacunary space, không gian hổng
  • / ə'strei /, Phó từ: lạc đường, lạc lối, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, to go astray, đi lạc...
  • / ´pa:¸sek /, Danh từ: (thiên văn học) pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú), Vật lý: pacsec (đơn vị thiên văn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top