Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lacs” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.799) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pendjuləm /, Danh từ: quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động, Toán & tin: (vật lý ) con lắc, Xây...
  • / ˈlaʊs /, cộng hòa dân chủ nhân dân lào là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông dương (nhưng không có bờ biển) thuộc khu vực Đông nam Á. lào giáp với liên bang myanma và công hòa nhân dân trung hoa phía...
  • / 'læktik /, Tính từ: (hoá học) lactic, Xây dựng: nhũ, Kỹ thuật chung: latic, sữa, lactic acid, axit lactic
  • / ´hi:də¸nizm /, Danh từ: chủ nghĩa khoái lạc, Y học: chủ nghĩa khoái lạc, Kinh tế: chủ nghĩa hưởng lạc, chủ nghĩa...
  • / klæηk /, Danh từ: tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), Động từ: kêu lách cách, làm kêu lách cách, hình...
  • / vɔ:nt /, Danh từ: thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, Động từ: khoe, khoe khoang, khoác lác, Hình Thái Từ:...
  • / ´dʒʌdə /, Danh từ: sự lắc, sự rung, Nội động từ: lắc, rung, Ô tô: rung xóc, sự rung xóc, Điện...
  • / plə´siditi /, danh từ, sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, the placidity of his temperament, tính khí trầm tĩnh của...
  • / spli´naitis /, Danh từ: (y học) viêm lách, Y học: viêm lách, viêm ở lách,
  • / wægl /, Danh từ (như) .wag: (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, Ngoại động từ (như) .wag: (thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve...
  • / ´gʌmpʃən /, Danh từ: (thông tục) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm, the young man lacks gumption, anh chàng ấy không tháo vát, to have plenty of gumption, rất tháo...
  • / lækə'liθ /, Danh từ: (địa) thể nấm, Kỹ thuật chung: lacolit, Địa chất: lacolit, thể nấm,
  • / ´læktous /, Danh từ: lactoza, đường sữa, Kỹ thuật chung: đường sữa, lactoza, Kinh tế: đường sữa,
  • / lækə'lait /, Hóa học & vật liệu: thể nấm, Kỹ thuật chung: lacolit, Địa chất: lacolit, thể nấm,
  • / bræg /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ( (cũng) braggadocio), Động từ: khoe khoang khoác lác, Từ...
  • / ´ælkəmi /, Danh từ: thuật giả kim, Điện lạnh: thuật luyện đan, Từ đồng nghĩa: noun, black arts , black magic , hermetics...
  • / kou´hiərənt /, Tính từ: dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...), Toán & tin: mạch lạc, Xây...
  • Danh từ: (y học) bệnh lách, Y học: bệnh lách,
  • / bi´graim /, Ngoại động từ: làm nhọ nhem, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmirch , besoil , black , blacken ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top