Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Laissée” Tìm theo Từ | Cụm từ (39) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bình claisen,
  • / pæl'jæs /, như paillasse,
  • bệnh thalassemia,
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • / lai´senʃəsnis /, danh từ, sự phóng túng, sự bừa bãi; sự dâm loạn, Từ đồng nghĩa: noun, dissoluteness , dissolution , libertinism , profligacy
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn hạ
  • bệnh thalassemia,
  • bệnh thalassemia,
  • / ´prɔpətid /, Tính từ: có của, có tài sản; giàu có, the propertied classes, tầng lớp giàu có, giai cấp tư sản
  • / ´bɔzou /, danh từ, (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha, you mean the bozo with the glasses ?, anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
  • / ¸ekstrə´mjuərəl /, Tính từ: Ở ngoài thành phố, ở ngoại thành, ngoài trường đại học, Kỹ thuật chung: ngoài thành, extramural classes ( courses ),...
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • / mə´læsiz /, Danh từ, số nhiều .molasses: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường) (như) treacle, Kinh tế: rỉ...
  • xem, a passée belle, cô nàng quá lứa hết duyên
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • Danh từ: ( theỵworking class) giai cấp công nhân (như) the working classes, Xây dựng: tầng lớp công nhân, Kinh tế: tầng lớp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top