Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lampes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.069) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • Danh từ: miliămpe, milliampe (một phần ngàn ampe, ký hiệu ma), ma, miliampe,
  • volt-ohm-miliampere kế,
  • (ampersand sign) (ký tự) và,
  • kva, kilôvôn-ampe, kva = kilovolt-ampere, kilôvôn-ămpe
  • Danh từ: kilôampe, kilôampe,
  • Thành Ngữ:, to add fuel to the flames, o pour oil on the flames
  • Thành Ngữ:, pour oil on the flames, lửa đổ thêm dầu
  • Thành Ngữ:, to commit to the flames, đốt cháy
  • Idioms: to take oil to extinguish a fire ; to add oil to the flames, lửa cháy đổ dầu thêm
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • micro-ampe (1/1.000.000 amp), microampe, microampe kế, 10 mũ-6 ampe,
  • Danh từ, số nhiều clamyses, clamydes: Áo choàng ngắn (từ cổ hy lạp),
  • hệ mét-kilogam-giây-ampe, hệ mksa,
  • đồng hồ vôn-ampe-giờ phản ứng,
  • megampe,
  • kilovôn-ampe,
  • von-ampe,
  • / ʌn´rekəmpenst /, Tính từ: không được thưởng, không được đền bù, không được bồi thường, không được báo đền, không được đền ơn, không phải chuộc (lỗi); không...
  • sóng tắt dần, sóng tắt dần, damped wave trailer, loạt sóng tắt dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top