Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay asphalt” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.910) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại atphan bằng propan, solvent deasphalting,...
  • bê tông aphan, bê tông asphalt, bê tông atfan sỏi, bê tông atphan, bê tông nhựa, coil laid fine asphaltic concrete, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, asphaltic concrete road,...
  • bitum rải đường, dầu rải đường, bitum đường, nonasphaltic road oil, dầu rải đường không có bitum
  • bê tông atfan, asphalt concrete base, nền đường bê tông atfan, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, cast asphalt concrete, bê tông atfan (chảy) lỏng, cast asphalt...
  • đường bê tông, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, concrete road construction, sự xây dựng đường bê tông, concrete road construction equipment, thiết bị xây dựng...
  • hỗn hợp nguội, cold-mix asphalt, hỗn hợp nguội atfan
  • vỉa atphan, atphan phiến, atfan cát, tấm atfan, stone filled sheet asphalt, vỉa atphan lẫn đất đá
  • hỗn hợp asphalt,
  • đóng rắn nhanh, sự bảo dưỡng nhanh, sự ướp muối nhanh, rapid-curing asphalt, atphan đóng rắn nhanh
  • điểm chảy, dung điểm, nhiệt độ chảy, nhiệt độ nóng chảy, điểmnóng chảy, Từ đồng nghĩa: noun, high-melting point asphalt, bitum có điểm chảy cao, paraffin wax melting point, nhiệt...
  • mặt lát bê tông atphan, mặt đường atfan, mặt đường at-phan, cold laid asphalt pavement, mặt lát bê tông atphan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • trạm trộn, trạm trộn bê tông, thiết bị trộn bê tông, asphalt mixing plant, trạm trộn atfan, asphalt mixing plant, trạm trộn nhựa, bituminous mixing plant, trạm trộn bitum, concrete mixing plant, trạm trộn bê tông,...
  • atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • lớp đệm bê tông nhựa/bê tông asphalt lớp đệm,
  • atphan cứng, atfan cứng, bitum cứng, hard asphalt concrete, bê tông atfan cứng
  • điasphanten,
  • asphalt pha loãng bảo dưỡng trung bình,
  • lớp mặt bê tông nhựa/bê tông asphalt rải mặt,
  • bê tông asphalt lót, lớp móng trên tưới nhựa,
  • bê tông nhựa cát, atfan cát, atfan pha cát, atfan trộn cát, sand asphalt concrete, bê tông atfan cát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top