Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Layover” Tìm theo Từ | Cụm từ (647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haiəliη /, Danh từ: người đi làm thuê, Từ đồng nghĩa: noun, worker , aide , employee , laborer , jobholder , grub , hack , mercenary , minion , slave , thug
  • / ´mʌlti¸leiə /, Kỹ thuật chung: nhiều lớp, nhiều tầng, high reflectivity multilayer, màng nhiều lớp phản xạ cao, multilayer board, bìa bồi nhiều lớp, multilayer ceramic capacitor, tụ...
  • lớp chắn, lớp chặn, lớp rào, tường chắn, lớp chắn, barrier layer cell, pin quang điện có lớp chặn, barrier layer cell, tế bào quang điện lớp chặn, barrier-layer cell, tế bào có lớp chặn, barrier-layer rectification,...
  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • lớp mạng, tầng mạng, tầng mạng, lớp mạng, internal organization of the network layer (ionl), tổ chức bên trong của lớp mạng, network layer protocol data unit (nlpdu), thiết bị số liệu giao thức lớp mạng, network...
  • lớp liên kết, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link layer (dll), lớp liên kết dữ liệu, dll ( datalink layer ), lớp liên kết dữ liệu
  • / ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman
  • cloverleaf junction,
  • lớp biên, lớp giới hạn, lớp ngoại vi, lớp ranh giới, lớp biên, Địa chất: lớp biên, lớp ranh giới, boundary layer effect, hiệu ứng lớp biên, boundary layer equation, phương trình...
  • theo từng lớp, layer by layer ramming, sự đầm theo từng lớp
  • màng chắn, màng chặn, màng chắn, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp
  • / ˈsæləˌvɛri /, Tính từ: (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng, tiết nước bọt, chảy nước miếng, Y học: thuộc nước bọt, the salivary glands,...
  • Thành Ngữ:, to be in clover, sống an nhàn
  • lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp), giao thức lớp trên
  • / ¸mɔnoumə´lekjulə /, Hóa học & vật liệu: một phân tử, Kỹ thuật chung: đơn phân tử, monomolecular layer, lớp đơn phân tử, monomolecular layer, màng...
  • dung dịch dualayer,
  • Địa chất: calaverit,
  • máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ
  • tầng ứng dụng, lớp ứng dụng, access control service element ( application layer) (acsa), phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( lớp ứng dụng ), application layer structure (als), cấu trúc lớp ứng dụng, application...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top