Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Layover” Tìm theo Từ | Cụm từ (647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, chattel slavery system, chế độ chiếm hữu nô lệ
  • Danh từ: người giết chóc; người tàn sát, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer...
  • quá trình dualayer,
  • lớp không khí, static air layer, lớp không khí tĩnh
  • quy trình chưng cất dualayer,
  • / 'geimstə /, danh từ, người đánh bạc, con bạc, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , player
  • hình lá chuồn, giao lộ có dạng vòng xoay, hình hoa thị, cloverleaf interchange, nút giao hình hoa thị
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • / piə´noulə /, Danh từ: máy chơi pianô tự động (các phím được điều khiển bằng áp lực không khí) (như) piano-player,
  • / ɔ:l´tə:nənt /, tính từ, (địa lý,địa chất) xen kẽ, alternant layers, các lớp xen kẽ
  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • tầng nước, lớp nước, lớp nước, polarized water layer, lớp nước cực hóa
  • / ´tru:¸lʌv /, danh từ, người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực, nơ thắt hình con số 8 (như) true-love knot, true-lover's knot,
  • bảng mạch in, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp
  • lưu thông dữ liệu, dòng luông, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, cross-border data flow, dòng dữ liệu xuyên đường biên, data flow control (dnc), điều khiển dòng dữ liệu, data flow control layer, lớp điều khiển...
  • kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, ice freezing machine, máy kết đông (nước) đá, ice freezing section, khu vực kết đông (nước) đá, thin-layer ice freezing, kết...
  • quang phát xạ, thuộc quang phát xạ, quang điện ngoài, photoemissive layer, lớp quang phát xạ
  • không khí tĩnh, static air cushion, đệm không khí tĩnh, static air layer, lớp không khí tĩnh
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top