Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave to luck” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • Danh từ, cũng .lucky .tip: trò giải trí, trả một số tiền nhỏ thì rút được một cái túi có quà tặng,
  • / ʃi:f /, Danh từ, số nhiều .sheaves: bó, lượm, thếp (lúa, hoa..), Ngoại động từ: bó thành bó, bó thành lượm (như) sheave, Toán...
  • Idioms: to be born under a lucky star, sinh ra dưới một ngôi sao tốt(may mắn)
  • Thành Ngữ:, to chance one's luck, cầu may
  • / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky
  • Phó từ: vốn đã, don't bully this widow, because she is inherently unlucky, Đừng ăn hiếp bà goá này, bởi bà ấy vốn đã kém may mắn rồi,...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Idioms: to be lucky, Được may mắn, gặp vận may
  • Thành Ngữ:, to push one's luck, liều thử vận may
  • Thành Ngữ:, a hard-luck story, chuyện rủi ro, chuyện không may
  • Thành Ngữ:, to thank one's lucky star, cảm thấy mình may mắn
  • Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt)
  • Thành Ngữ:, to take pot luck, có gì ăn nấy (không khách sáo)
  • / ´devlmei´kɛə /, tính từ, liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective, careless , cavalier , easygoing , foolhardy , free and easy , happy-go-lucky , harum-scarum...
  • Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
  • / ´metlsəm /, tính từ, khí khái; dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , doughty , fearless , fortitudinous , gallant , game , hardy , heroic , intrepid , plucky...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top