Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave to luck” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, leave of absence, leave
  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • Thành Ngữ:, to take leave of one's senses, sense
  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
  • Idioms: to take leave of sb, cáo biệt người nào
  • Thành Ngữ:, to leave word with sb, nhắn ai, dặn ai
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • Thành Ngữ:, to leave out, bỏ quên, bỏ sót, để sót
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • Thành Ngữ:, to leave sb to his own devices/to himself, để mặc ai tự xoay sở lấy
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • Thành Ngữ:, to leave the beaten track, không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to leave ( let ) servely olone, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
  • Thành Ngữ:, to beg leave to do sth, xin phép làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to leave room for, nhường chỗ cho
  • Thành Ngữ:, to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth, phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
  • Thành Ngữ:, to leave off, bỏ không mặc nữa (áo)
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to leave over, để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top