Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a dinosaur” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, like the sound of one's own voice, nói huyên thuyên
  • Thành Ngữ:, to swear like a trooper, mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
  • Thành Ngữ:, to feel like putting somebody on, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai
  • Idioms: to have eyes like a hawk, mắt sắc như mắt diều hâu
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • Tính từ: quân phiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, bellicose , martial , warlike
  • Idioms: to have a memory like a sieve, tính mau quên
  • Thành Ngữ:, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • Thành Ngữ:, like old boots, dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
  • Thành Ngữ:, to sleep like a log, ngủ say như chết
  • Thành Ngữ:, like fury, giận dữ, điên tiết
  • Thành Ngữ:, like a hundred of bricks, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
  • Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy
  • Thành Ngữ:, to go ( sell ) like hot cakes, bán chạy như tôm tươi
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • Thành Ngữ:, to know sth like the back of one's hand, biết rõ điều gì
  • Thành Ngữ:, to die a dog's death, o die like a dog
  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • Thành Ngữ:, to know something like a book, know
  • Thành Ngữ:, to follow like sheep, sheep
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top