Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a dinosaur” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • Thành Ngữ:, like master like man, thầy nào tớ nấy
  • Thành Ngữ:, like as peas in a pod, như like
  • Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • Thành Ngữ:, like as two peas/as peas in a pod, như like
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
  • Danh từ: (động vật học) khủng long,
  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
  • thành ngữ, like blueỵmurder, hết sức mau
  • Thành Ngữ:, like fun, mạnh mẽ; rất nhanh
  • Thành Ngữ:, to ride like a tailor, tailor
  • Thành Ngữ:, like a fish out of water, water
  • Thành Ngữ:, to run like a redshank, chạy rất nhanh
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, like greased lightning, (từ lóng) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, avoid somebody / something like the plaque, như avoid
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top