Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a dinosaur” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • Thành Ngữ:, to fit like a glove, glove
  • Thành Ngữ:, to drink like a fish, drink
  • Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, like a lamb ( to the slaughter ), hiền lành ngoan ngoãn
  • Thành Ngữ:, to fall like a log, ngã vật xuống, ngã như trời giáng
  • Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay
  • Thành Ngữ:, turn up like a bad penny, (thông tục) đến không đúng lúc
  • Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner
  • Thành Ngữ:, like grim death, dứt khoát không lay chuyển
  • Thành Ngữ:, to chatter like a magpie, nói như khướu
  • Thành Ngữ:, to set one's face like a flint, set
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Thành Ngữ:, to go out like a light, ng? thi?p di
  • Thành Ngữ:, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
  • Thành Ngữ:, like winking, (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
  • Thành Ngữ:, sleep like a log/top, (thông tục) ngủ say như chết
  • Thành Ngữ:, like an oven, nóng (như) cái lò
  • loại thời gian, time like vector, vectơ loại thời gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top