Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Likely is for specific probabilities liable and prone indicate a probability arising as a regrettable consequenceprone is lying on your face facing downwards - which is also true for prostrate” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • sơ đồ nguồn, bản đồ nguồn, multispecification source map, sơ đồ nguồn nhiều đặc tính, source map set, tập (hợp) sơ đồ nguồn
  • đặc tả thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, constructional design specifications, tiêu chuẩn thiết kế xây dựng, process design specifications, tiêu chuẩn thiết kế công nghệ
  • kim loại lưới, bộ nhớ mở rộng, eems ( enhanced expanded memory specification ), đặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến, eems ( enhanced expanded memory specification ), đặc tả bộ nhớ mở rộng nâng cao, emm ( expanded...
  • bộ nhớ phát triển, vùng nhớ mở rộng, bộ nhớ mở rộng, extended memory specification (xms), đặc tả vùng nhớ mở rộng, extended memory manager (xmm), khối quản lý bộ nhớ mở rộng, extended memory specification...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • sự đặc tả tiêu chuẩn, quy cách tiêu chuẩn, điều kiện kỹ thuật, quy phạm, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy cách tiêu chuẩn, british standard specification (b), sự đặc tả tiêu chuẩn anh
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • như specificity,
  • initial graphics exchange specification -,
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là phần đặc tính kỹ thuật đối với thiết...
  • tiêu chuẩn anh, british standards institution, hiệp hội tiêu chuẩn anh quốc, british standards specification, quy cách tiêu chuẩn anh
  • theo quy cách, buying by specifications, sự mua theo quy cách (tự định)
  • đặc tả thuộc tính, attribute specification list, danh sách đặc tả thuộc tính
  • miền chính, thuộc tính khóa, trường khóa, key field level specification, đặc tả mức trường khóa
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • / ´saili¸set /, Phó từ: nghĩa là, đặc biệt là, Từ đồng nghĩa: adverb, specifically , videlicet
  • iges (initial graphics exchange specification), đặc tả trao đổi đồ họa ban đầu,
  • ngôn ngữ mô tả, overall specifications and description language (osdl), các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top