Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose consciousness” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.944) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • (adj) để dẫn gió, để thông gió, để dẫn gió, để thông gió, được thông gió, enclosed ventilated, được thông gió kín
  • / ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquisitive , avaricious , avid , close-fisted...
  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
  • chu trình khép kín, Kỹ thuật chung: mạch kín, mạch đóng, mạch động, Địa chất: chu trình kín, cctv (closed-circuit television ), sự truyền hình mạch...
  • / ´klousli /, phó từ, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adverb, closely related, có họ gần với nhau, to pursue...
  • hệ thống thông gió, closed system ( ofventilation ), hệ thống thông gió khép kín, exhaust system of ventilation, hệ thống thông gió hút
  • hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động, closed-circuit alarm system, hệ thống báo động mạch kín, fire alarm system, hệ thống...
  • / 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong bì đã đề địa chỉ và dán tem để trả lời
  • / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clandestine , classified , closet ,...
  • nhóm (người) sử dụng giới hạn, nhóm người dùng đóng, nhóm người sử dụng khép kín, closed user group service, dịch vụ nhóm người dùng đóng
  • hệ thống truyền thông, hệ liên lạc, hệ truyền thông, binary communication system, hệ thống truyền thông nhị phân, closed-circuit communication system, hệ thống truyền thông mạch kín, integrated communication system,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • / ´sʌb¸speis /, Kỹ thuật chung: không gian con, closed subspace, không gian con đóng, complementary subspace, không gian con bù, isotropic subspace, không gian con đẳng hướng, open subspace, không...
  • / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship , familiarity , fellowship , intimacy
  • / 'kæntili:vəd /, thuộc côngxon, chìa, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, cantilevered water closetpan, chậu xí xây chìa, cantilevered beam, dầm côngxon, cantilevered cable roof system, hệ thống mái dây côngxon, cantilevered slab,...
  • pin nhiên liệu, Kỹ thuật chung: thùng nhiên liệu, alkaline fuel cell, pin nhiên liệu kiềm, closed-cycle fuel cell, pin nhiên liệu chu trình đóng, phosphoric acid fuel cell, pin nhiên liệu kiểu...
  • Danh từ: Điều biết rất ít, điều mù tịt, nuclear physics is a closedỵbook to me, vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • / ´kɔ:t¸ja:d /, Danh từ: sân nhỏ; sân trong, Xây dựng: sân trong chung, Từ đồng nghĩa: noun, patio , lawn , yard , atrium , close...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top