Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lousai” Tìm theo Từ | Cụm từ (301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə¸grænjulousai´tousis /, Y học: chứng mất hạt bạch cầu,
  • / ,kæri'ousait /, tế bào có nhân, tế bào có nhâ,
  • / ¸fægousai´tousis /, Danh từ: sự thực bào, Y học: sự thực bào,
  • / ¸sju:dousai´i:sis /, Danh từ: sự thụ thai giả, Y học: mang thai giả,
  • / zæn'θousait /, tế bào có sắc tố vàng,
  • / ¸roudou´krousait /, Hóa học & vật liệu: rođocrozit,
  • / ¸θrɔmbousai´tousis /, Y học: chứng tăng tiểu cầu,
  • / gə'mi:tousait /, Danh từ: tế bào mẹ giao tử,
  • / ,hi:mousai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemacytometer: huyết tốc kế, bộ đếm huyết cầu,
  • / ,sækrousai'ætik /, tính từ, thuộc xương cùng-ngồi,
  • / ´dousail /, Tính từ: dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accommodating...
  • / 'lousi'tein /, Tính từ: có chỉ số xêtan thấp,
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • / 'louraiz /, Tính từ: (nói về ngôi nhà) ít tầng,
  • / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing , holocaust , massacre , mass execution , mass murder...
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • / sæmne'lousis /, Danh từ, số nhiều salmonelloses: (y học) bệnh vi khuẩn xanmon, bệnh nhiễm salmonella,
  • / ´klousnis /, Danh từ: sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...), tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...), tính dè dặt,...
  • / ¸leptousai´tousis /, Y học: hồng cầu mỏng huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top