Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lug in” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.753) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ điều chỉnh lưu lượng, van điều chỉnh dòng chảy, van điều chỉnh lưu lượng,
  • / 'blu:bə:d /, Danh từ: chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng),
  • lưu lượng đỉnh lũ, lưu lượng đỉnh lũ,
  • / ə´pɔstrə¸faiz /, Động từ, dùng hô ngữ, Động từ, Đánh dấu lược, đánh dấu móc lửng,
  • / ´fri:¸floutiη /, tính từ, bấp bênh; lừng chừng, a free-floating intellectual, người trí thức lừng chừng
  • thư tín dụng giáp lưng, thư tín dụng giáp lưng,
  • giá trị sản lượng công nghiệp, sản lượng công nghiệp, gross industrial output value, giá trị tổng sản lượng công nghiệp, value of industrial output, giá trị sản lượng công nghiệp
  • Danh từ: sọt, thúng, giỏ (xe đạp, xe gắn máy), sọt (đeo lưng ngựa, lừa),
  • lưu lượng trung bình dòng chảy, lưu lượng trung bình dòng chảy,
  • bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, (sự) bảo tồn năng lượng, conservation of energy law, định luật bảo toàn năng lượng, law of conservation of energy, định luật bảo toàn năng lượng, law of conservation...
  • / gʌ´fɔ: /, Danh từ: tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả, Từ đồng nghĩa: noun, verb, belly laugh , deep laugh , howl , howling , laughter , loud laugh , roar...
  • Thành Ngữ:, to laugh over, cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
  • thông lượng nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, nhiệt thông, dòng nhiệt, nhiệt thông, thông lượng nhiệt, critical cucleate boiling heat flux, thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt, critical cucleate boiling heat flux,...
  • Thành Ngữ:, to laugh in sb's face , to laugh on the other side of one's face, ( laugh)
  • giao tiếp lu-lu, lu-lu session termination, sự kết thúc giao tiếp lu-lu, lu-lu session type, kiểu giao tiếp lu-lu
  • khối logic, logical volume manager, bộ quản lý khối logic, logical volume manager, chương trình quản lý khối lôgic
  • chái nhà, lưng vòm, mái hồi, conical hip of roof, lưng vòm nình nón, flat hip of roof, lưng vòm phẳng
  • Danh từ, số nhiều .patagia: (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng),
  • thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng
  • khí cụ đo độ chảy, dụng cụ đo lưu lượng, công tơ nước, lưu luợng kế, máy đo lưu lượng, cái đo độ tiêu tốn, water flow meter, dụng cụ đo lưu lượng nước, integrated flow meter, công tơ nước đếm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top