Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,enʤɪ'nɪərɪŋ /, Danh từ: nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư, khoa công trình, ( số nhiều) mánh lới, mánh khoé, Đấu thầu: thiết kế, Cơ...
  • / 'pælindroum /, Tính từ: Đọc xuôi ngược đều giống như nhau, Danh từ: từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ...
  • sóng mang màu, sóng con mang màu, sóng con mang sắc độ, sóng thứ cấp mang màu,
  • bán cầu nỡo, màng bọc đầu thai nhi,
  • / mæg'ni:∫ə /, Danh từ: (hoá học) magiê cacbonat, Hóa học & vật liệu: đất đắng, magiê oxit, ôc-xit ma-nhê-xi, Xây dựng:...
  • / ,tæliz'mænik /, tính từ, (thuộc) bùa, (thuộc) phù, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , witching , wizardly
  • tủ cầu dao tủ, bảng chuyển mạch, bảng phân phối điện, switch board measuring instrument, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, main switch board, bảng phân phối điện chính
  • / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, smallpox, bệnh đậu mùa, chicken-pox, bệnh thủy đậu, a pox on his gluttony...
  • / mə'ʃi:nəri /, Danh từ: máy móc, máy; thiết bị, cách cấu tạo, cơ cấu máy móc; thiết bị vận động, (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan; cơ cấu; thể chế, (sân khấu) thiết bị...
  • / ´koumə /, Danh từ: (y học) sự hôn mê, Danh từ, số nhiều .comae: (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây), (thiên văn học) đầu sao...
  • Thành Ngữ:, formal dress is compulsory, yêu cầu mặc lễ phục
  • / ,mækrәuse'fælik /, như macrocephalous, Y học: thuộc đầu to,
  • / ´mæmə¸nizəm /, Danh từ: sự mãi mê làm giàu, sự tôn thờ đồng tiền, chủ trương tôn thờ đồng tiền, bệnh ham làm giàu/ham của cải, Kinh tế:...
  • Thành Ngữ:, great and small, giàu nghèo, mạnh yếu
  • Danh từ: người malauy (ở Đông nam phi châu),
  • / 'mægmə /, Danh từ: Đá nhão trong lòng đất, (địa lý,địa chất) macma, thuốc dưới hình thức nhũ tương, Xây dựng: macma (đá), Kỹ...
  • Danh từ: chút ít, dấu vết, a soupson of malice, chút ít ranh mãnh
  • / ¸inkəu´hiərənt /, Tính từ: không mạch lạc, rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...), tạp nham (mớ), Xây...
  • / ¸endouka:´daitis /, Danh từ: (y học) viêm màng trong tim, Y học: viêm nội mạc tim, malignant endocarditis, viêm nội mạc tim ác tính, right-side endocarditis,...
  • / mə'drɑ:s /, Danh từ: vải mađrat (để may màn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top