Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự lấy mẫu dầu (ở các mức khác nhau), đánh cắp, sự ăn cắp (vặt), sự đánh cắp, sự lấy trộm, sự trộm đạo,
  • ngày mặc đồ màu đỏ, (văn hóa mỹ) được tổ chức vào ngày thứ sáu đầu tiên của tháng hai, nhằm nâng cao tầm hiểu biết về bệnh tim mạch ở nữ giới đồng thời thể hiện tình đoàn kết và tương...
  • đấu chữ y, đấu hình sao, mắc chữ y, mắc hình sao, mạng hình sao, mạng sao,
  • / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng, bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom,...
  • / in´ritʃmənt /, Danh từ: sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...),...
  • / gaut /, Danh từ: (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn, Y học: bệnh thống phong
  • / mə'dɔnə /, Danh từ: (tiếng ý) cô gái, ( madonna) Đức mẹ; thánh mẫu, tượng hoặc tranh Đức mẹ maria,
  • / 'laudili /, Phó từ: Ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng), sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc),
  • Danh từ: (rađiô) vùng câm, Cơ khí & công trình: vết mờ (mẫu mài), Kỹ thuật chung: điểm chết,
  • mạch đối ngẫu, mạng đối ngẫu, mạng kép,
  • Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành, chance machanism, cơ cấu chọn ngẫu nhiên, clutch machanism, cơ cấu...
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / ´wiʃi¸wɔʃi /, Tính từ: nhạt, loãng (rượu, cà phê...), nhạt phèo (câu chuyện), yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..), Từ...
  • / ¸ʃistəsou´maiəsis /, Danh từ, số nhiều .schistosomiases: (y học) bệnh sán máng, Y học: bệnh nhiệt đới do các sán lá schistosoma ký sinh trong máu gây...
  • cuộc đấu thầu có dàn xếp, sự đấu thầu câu kết,
  • / ´fleʃiηgz /, Danh từ số nhiều: quần áo nịt màu da (mặc trên (sân khấu)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lọc ở da ra,
  • / və´rɔnikə /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ cự (một trong các loại cỏ khác nhau (thường) có màu xanh lơ), (tôn giáo) khăn có dấu mặt chúa,
  • / ´ri:ti /, Danh từ, số nhiều .retia: (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu), Kỹ thuật chung: mạng lưới, rete arteriosum, mạng lưới động...
  • / ´a:kwibəs /, Danh từ: súng hoả mai, câu thương- loại súng thô sơ nòng ngắn có mấu trên ốp lót tay để tựa ngắm bắn,
  • / 'haitn /, Ngoại động từ: làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top