Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mới” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´briljəns /, Danh từ: sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa, Hóa học & vật liệu: sự mài nhẫn, Toán...
  • Tính từ: không được hồi phục lại, không thay mới, không đổi mới, không được kéo dài (thời hạn hợp đồng), không làm lại,...
  • mối nối tiêu chuẩn đơn, mối hàn đối đầu tiêu chuẩn, mối hàn lồi chữ v,
  • khối chương trình khởi động, khối chương trình mồi,
  • hợp đồng của người môi giới, hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng), broker's contract note, tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán
  • những vùng được thiết lập khi hai hay nhiều khoảng cách hội tụ truyền được sử dụng đồng thời đối với mỗi chùm thẳng trong một lần kiểm tra siêu âm. mỗi vùng hội tụ yêu cầu một xung truyền...
  • độ bền điện môi, độ bền chống đánh thủng (chốt điện môi),
  • quảng bá về đổi mới sản phẩm, sự phổ biến sản phẩm mới,
  • / 'wɔ:tə(r) pəuləu /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng nước (trò chơi thi đấu giữa hai đội người bơi lội dưới nước tìm cách ném một quả bóng vào một khung thành),
  • / ˈrɛnəˌveɪt /, Ngoại động từ: nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục lại (một toà nhà..), Kỹ thuật chung: đổi mới,
  • hàm lượng hơi ẩm, , 1. lượng nước trong đất mất đi khi khô đến khối lượng không đổi, được biểu diễn bằng khối lượng trên mỗi đơn vị đất khô hay thể tích nước trên mỗi thể tích đơn...
  • đổi mới sản phẩm, thay đổi kích cỡ, Đổi model,
  • hằng số điện môi tương đối, dung lượng cảm ứng riêng, hằng số điện môi,
  • / ´nit¸pikiη /, tính từ, có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết, danh từ, sự xoi mói, nit-picking questions, những câu hỏi có ý bới lông tìm vết
  • / hi:l /, Ngoại động từ: chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...), Nội...
  • / ig´zju:bərənt /, Tính từ: sum sê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ), chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy, hoa mỹ (văn), cởi mở, hồ hởi,
  • / ¸ri:´dra:ft /, Xây dựng: phác họa lại, Kinh tế: hối phiếu đổi mới, hối phiếu viết lại, soạn lại, sự đổi lại, sự thay đổi, sự viết...
  • phương pháp liên kết khối, sự móc mối khối,
  • / sә'pәƱz /, Ngoại động từ: cho là; tin rằng; nghĩ rằng, giả định; cho rằng; giả sử, (ở thể mệnh lệnh) coi như một lời đề nghị, Đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết...
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top