Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mỡ” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fɑ:ðəmoust /, tính từ, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost
  • anbumoza-niệu, hematogenic albumosuria, anbumoza-niệu do máu, pyogenic albumosuria, anbumoza-niệu do mủ
  • móng giả, móng bản, móng bè, móng tấm, móng liền dải,
  • lớp đệm móng, đáy móng, đế móng, foundation bed shape factor, hệ số hình dạng đế móng, pressure on foundation bed, áp lực trên đế móng
  • / ´bə:gə¸mɔt /, Danh từ: cam becgamôt, lê becgamôt, rau thơm becgamôt, dầu thơm becgamôt, Kinh tế: quả chanh, tinh dầu chanh cam,
  • mở, bật, Xây dựng: mở lên, Điện: bật điện, bật (đèn), đóng (cung cấp điện), mở nước, Kỹ thuật chung: mở, mở...
  • / ¸mɔnoumə´lekjulə /, Hóa học & vật liệu: một phân tử, Kỹ thuật chung: đơn phân tử, monomolecular layer, lớp đơn phân tử, monomolecular layer, màng...
  • Tính từ: lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới, canh tân, tạo phong cách mới, tạo phong cách mới, cách tân, a trend-setting film,...
  • mỏ cắt, mỏ đèn cắt, mỏ hàn cắt, mỏ xì cắt,
  • mômen phá hỏng, mômen làm gãy, mômen hãm, mômen phá hoại,
  • Phó từ: thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng màng,
  • một boong, một sàn, Danh từ: một boong; một sàn,
  • / ¸ju:ni´siəriəl /, Tính từ: một dãy, cùng một dãy, Cơ - Điện tử: (adj) một dãy, một hàng, Toán & tin: một chuỗi,...
  • sự điều khiển môi trường, kiểm soát môi trường, sự kiểm tra môi trường, điều chỉnh môi trường, bảo vệ môi trường (thiên nhiên), sự kiểm soát môi trường,
  • thiết kế lắp ráp, thiết kế theo module, thiết kế theo môđun, sự thiết kế theo môđun, modular design method, phương pháp thiết kế theo môđun
  • / ´mɔnə¸kroum /, Tính từ: (như) monochromatic, Danh từ: bức hoạ một màu, tranh một màu, Hóa học & vật liệu: một màu,...
  • móc đỡ, móc (đỡ), móc neo, móc neo,
  • một trụ, một cọc, một trụ, một cọc,
  • / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng, Toán & tin: mỗi, mọi, Kỹ...
  • môđun, modulo arithmetic, số học môđun, modulo n check, kiểm tra môđun n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top