Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make clean breast of” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.113) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • khí loại bỏ, khí thải, khí xả, acid waste gas, khí thải axit, aircraft waste gas, khí thải máy bay, waste gas cleaning, sự làm sạch khí thải, waste gas fuel, ống hút khí thải, waste gas heat, nhiệt của khí thải,...
  • Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels
  • / pei'setə /, Danh từ: như pacemaker,
  • luống cát phun, luồng cát phun, máy phun cát, phun cát, sự phun cát, sự phun cát, sand (blast) cleaner, sự phun cát làm sạch, sand blast apparatus, máy phun cát, sand blast finish, sự gia công mặt phun cát, sand blast finish,...
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
  • chi phí tiếp thị, phí tổn ma-két-tinh, chi phí makétting,
  • / ʌn´spɔild /, Tính từ: không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu (thức ăn), không bị hư hỏng (đứa trẻ), Từ đồng nghĩa: adjective, clean...
  • Thành Ngữ:, a clean bill of health, giấy chứng nhận sức khoẻ tốt
  • Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • / ´gla:smən /, danh từ, người bán đồ thuỷ tinh, (như) glassmaker, (như) glazier,
  • / ´puliη /, Kỹ thuật chung: sự kéo, sự kéo (tần), sức căng, sức kéo, vết nứt do kéo, Kinh tế: sự bóc, sự lấy mẫu, sự tách, breast pulling, sự...
  • / 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu,
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • Thành Ngữ:, a clean bill of lading, vận đơn mà thuyền trưởng không ghi chú gì về hàng hoá chở đi ( (xem) (như) hàng hoá tốt)), vận đơn sạch
  • Thành Ngữ:, to make a market of one's honour, bán rẻ danh dự
  • Thành Ngữ:, that makes two of us, (thông tục) hai chúng ta là một
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top