Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make it tough” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,nevəðə'les /, Phó từ & liên từ: tuy nhiên, tuy thế mà, Từ đồng nghĩa: adverb, after all , although , but , even so , even though , howbeit , nonetheless ,...
  • / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí, Từ đồng nghĩa: verb, outmaneuver...
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • Thành Ngữ:, to take somebody over a rough road, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
  • / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough, hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • / bi´θiηk /, Động từ bất quy tắc ( .bethought): nhớ ra, nghĩ ra, Từ đồng nghĩa: verb, i bethought myself that i ought to write some letters, tôi nhớ ra là tôi...
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • / ¸sə:kəm´spekʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, caution , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness , forethought , forethoughtfulness , precaution
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • / ¸fɔ:´saitidnis /, danh từ, sự biết trước, thấy trước, sự biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, caution , circumspection , discretion , forehandedness , foresight , forethought , forethoughtfulness...
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top