Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make jump” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.237) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer , speechifier , speechmaker , docent...
  • / di´kleimə /, danh từ, người bình thơ, người ngâm thơ, nhà diễn thuyết hùng hồn, Từ đồng nghĩa: noun, lecturer , speechifier , speechmaker
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • Thành Ngữ:, to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi tình thế thay đổi
  • Thành Ngữ:, to lie on the bed one has made, as one makes one's bed, so one must lie in it
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake, làm lại, recall, nhắc lại, retract,...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • / ´dʒimnæst /, Danh từ: huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, acrobat , athlete , jumper , tumbler
  • / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ: (động vật học) huấn luyện công phu, giả tạo, Được làm; được chế tạo,...
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
  • / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • lệnh nhảy, lệnh rẽ nhánh, sự nhảy, conditional jump instruction, lệnh nhảy có điều kiện, unconditional jump instruction, lệnh nhảy không điều kiện
  • Thành Ngữ:, to jump together ; to jump with, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top