Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make sense” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take leave of one's senses, sense
  • danh từ, trí tuệ bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: noun, commonsense , faculties , innate common sense , intellectual gifts , nous , senses , wits
  • Thành Ngữ:, clotted nonsense, điều thậm vô lý
  • / ´senseit /, Tính từ: có cảm giác, Được tri giác, Ngoại động từ: cảm giác; tri giác,
  • / ´breinlis /, Tính từ: ngu si, đần độn; không có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, fatuous , foolish , insensate , senseless , silly , unintelligent , weak-minded...
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • / ´klɔtid /, Tính từ: ngưng đọng lại, Kinh tế: bị đông tụ, bị vón cục, clotted nonsense, điều cực kỳ phi lý
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • Idioms: to take the sense of a public meeting, lấy ý kiến số đông trong cuộc họp
  • phao senser sống,
  • / sen´sɔ:riəl /, như sensory, Từ đồng nghĩa: adjective, sensitive , sensory , sensual , sensuous
  • Danh từ: tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí), dán (makét),
  • Thành Ngữ:, to be one's senses, đầu óc minh mẫn
  • Thành Ngữ:, to lose one's senses, mất trí khôn
  • / ´soubə¸saidid /, tính từ, (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , no-nonsense
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top