Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Making it with” Tìm theo Từ | Cụm từ (109.191) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc
  • / 'peinz,teikiɳ /, Tính từ: chịu khó, cần cù; cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, a painstaking...
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • Idioms: to be within sight, trong tầm mắt
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • Thành Ngữ:, to end with, kết thúc bằng
  • Thành Ngữ:, to play the deuce with, play
  • Idioms: to have success within one 's grasp, nắm chắc sự thành công
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với bọn bất lương là hạ thấp phẩm già...
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Thành Ngữ:, to fall within, n?m trong, g?m trong
  • Thành Ngữ:, to play ducks and drakes with, duck
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, within an inch of, suýt nữa, gần
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top