Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maligne” Tìm theo Từ | Cụm từ (509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cộng hưởng thuận từ, sự cộng hưởng thuận từ, electron paramagnetic resonance (epr), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic resonance ), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic...
  • cạc từ, cạc từ tính, cạc từ, thẻ từ, thẻ từ tính, bìa từ, thẻ từ (tính), magnetic card memory, bộ nhớ cạc từ tính, magnetic card storage, lưu trữ bằng cạc từ tính, magnetic card reader, bộ đọc thẻ...
  • như aliener, người chuyển nhượng,
  • / 'mægnitou'sfiə /, Danh từ: quyển từ, Điện tử & viễn thông: từ quyền, từ quyển, lower magnetosphere, gần từ quyển, magneto-sheath (magnetosphere),...
  • hộp chứa băng, hộp băng, hộp băng từ, magnetic tape cartridge, hộp chứa băng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng từ
  • như animalize,
  • / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
  • dự luật maloney,
  • sự cộng hướng từ, sự cộng hưởng từ, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhân, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhận, nuclear magnetic resonance, sự cộng hưởng...
  • bộ ly hợp nam châm, bô ly hợp từ, mạch từ tính, mạch từ, mạch từ (tàu vũ trụ), closed magnetic circuit, mạch từ đóng, closed magnetic circuit, mạch từ kín, toroidal magnetic circuit, mạch từ hình xuyến, toroidal...
  • phức tiêu chuẩn, normalized standard complex, phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
  • sự khử từ đoạn nhiệt, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt, nuclear adiabatic demagnetization, khử từ đoạn nhiệt...
  • Danh từ: như malice aforethought,
  • đường lực, đường sức, đường sức, magnetic lines of force, đường lực từ, magnetic lines of force, đường sức từ
  • / ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,
  • hiệu ứng faraday, diamagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday nghịch từ, paramagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday thuận từ
  • / ´mæti¸nei /, danh từ, như matinée,
  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
  • / i´meigou /, Danh từ, số nhiều imagos, .imagines: (động vật học) thành trùng,
  • tọa độ thiết bị, normalized device coordinate (ndc), tọa độ thiết bị chuẩn hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top