Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maligne” Tìm theo Từ | Cụm từ (509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kreivənnis /, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • Tính từ: thuộc từ hồi chuyển, từ hồi chuyển, gyromagnetic couple, bộ ghép từ hồi chuyển, gyromagnetic material, vật liệu từ hồi chuyển,...
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • rađa tàu thủy, ra đa tàu thuỷ, marine radar frequency, tần số rađa tàu thủy
  • / mæg,nitou'stætik /, Tính từ: (thuộc) từ tĩnh học, Điện lạnh: tĩnh từ, từ tĩnh, magnetostatic equilibrium, cân bằng từ tĩnh, magnetostatic lens, thấu...
  • phim từ, màng mỏng từ, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ lưu trữ bằng phim từ, magnetic thin film storage, bộ nhớ phim từ
  • đường cong b-h, độ từ hóa, đường cong từ hóa, initial magnetization curve, đường cong từ hóa ban đầu, normal magnetization curve, đường cong từ hóa thường
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
  • / ´kauədlinis /, danh từ, tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness,...
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
  • Tính từ: chống tàu ngầm, anti-submarine torpedoes, ngư lôi chống tàu ngầm
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • / ´nɔ:məlaiz /, như normalize,
  • buồng lạnh hàng hải, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
  • màng mỏng từ, phim từ, magnetic film file, tệp tin trên phim từ, magnetic film memory, bộ nhớ phim từ
  • dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ dò dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ phát hiện dị thường từ
  • / ´aigən¸fʌηkʃən /, Kỹ thuật chung: hàm riêng, energy eigenfunction, hàm riêng năng lượng, normalized eigenfunction, hàm riêng chuẩn hóa
  • hệ (thống) làm lạnh, thiết bị làm lạnh, thiết bị đông lạnh, marine refrigeration plant, thiết bị làm lạnh trên tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top