Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mare s nest” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.931) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i'nju:məreit /, Ngoại động từ: Đếm; kê; liệt kê, hình thái từ: Toán & tin: đếm, đánh số, Xây...
  • điều khoản inchmaree, điều khoản sơ suất,
  • / i'nju:məreitə /, Danh từ: người đếm; người kê; người liệt kê, Toán & tin: bộ đánh số, bộ liệt kê, người đánh số, Kỹ...
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • / ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate , number , reckon , tally , tell , itemize , list , tick off , calculate , count , total
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • Thành Ngữ:, to make a market of one's honour, bán rẻ danh dự
  • / dʒə:´mein /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thoughts germane to market economy,...
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • chứng khoán sơ cấp, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp
  • Thành Ngữ:, a mare's nest, điều phát hiện là hay ho, nhưng rốt cuộc lại chẳng ra gì
  • thị trường người tiêu dùng, ultimate consumer market, thị trường người tiêu dùng sau cùng
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • / ´widʒən /, Danh từ: (động vật học) vịt trời mareca,
  • / ´glɔməreit /, Tính từ: (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm,
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • Thành Ngữ:, grey mare, người vợ bắt nạt chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top