Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Masculinité” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như masculinize,
  • / ¸mæskju´liniti /, danh từ, tính chất đực; tính chất đàn ông, Từ đồng nghĩa: noun, machismo , virility
  • / em /, Danh từ: mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng anh, chữ số la mã ứng với 1000, viết tắt, trung bình ( medium), xa lộ ( motorway), nam ( male), Đực ( masculine), Đã...
  • / 'dӡendә /, Danh từ: (ngôn ngữ học) giống, Kỹ thuật chung: giống, Từ đồng nghĩa: noun, masculine gender, giống đực, feminine...
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • Ngoại động từ: làm cho chim mái thành chim trống, làm cho đàn bà thành đàn ông, Nội động từ: biến thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top