Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meld with” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
  • Idioms: to be in love with, say mê ai, đang yêu
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • nhựa ure, nhựa urê, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top