Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mental disorder” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸instru´mentəli /,
  • / ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental,
  • như sentimentalize, Hình Thái Từ:,
  • / ¸senti´mentəlist /, danh từ, người đa cảm,
  • / ¸ɔ:nə´mentəlist /, danh từ, người trang trí; hoạ sĩ trang trí,
  • nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
  • / ¸fʌndə´mentəlist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo)),
  • / iks¸peri´mentəlist /, danh từ, nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm,
  • / ¸instrə´mentəlist /, Danh từ: người chơi nhạc khí; nhạc công, (triết học) người theo thuyết công cụ,
  • Tính từ: (thuộc) sự thi hành ( (cũng) implemental),
  • Danh từ số nhiều: quân phục (của một) trung đoàn, dressed in full regimentals, mặc quân phục trung đoàn đầy đủ
  • Danh từ: thuật trang hoàng, thuật trang trí, khuynh hướng trang trí, here is an ornamentalism in the picasso's pictures, đây là thuật trang trí trong...
  • Idioms: to do sth through the instrumentality of sb, làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
  • bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, sự bản vệ môi trường, environmental protection agency, cơ quan bảo vệ môi trường, environmental protection agency, sở bảo vệ môi trường, environmental protection agency...
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • / im¸presi´biliti /, danh từ, tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích, tính dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, impressionability , sentimentality , flexibility , pliancy , plasticity ,...
  • tenxơ metric, fundamental metric tensor, tenxơ metric cơ bản
  • / ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , sentimentalism
  • / ´sæpinis /, danh từ, sự đầy nhựa, sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
  • / ,inkri'mentəl /, Tính từ: (thuộc) sự lớn lên, (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời, Toán & tin: gia, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top