Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mental disorder” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng kết xuất, incremental dump tape, băng kết xuất tăng
  • / sʌb´mentəl /, Tính từ: (giải phẫu) dưới cằm,
  • công trình môi trường, công nghệ môi trường, ngành môi trường, planetary environmental engineering, công nghệ môi trường hành tinh
  • / ´ælimentəl /, tính từ, dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng, bổ,
  • trễ tăng gia, incremental hysteresis loss, tổn hao do trễ tăng gia
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • Thành Ngữ:, regimental ( company ) conduct sheet, (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
  • đường trục cáp, cable trace with segmental line, đường trục cáp gồm các phân đoạn, parabolic cable trace, đường trục cáp dạng parabôn
  • đại lượng, số lượng, (thuộc) lượng, định lượng, balance quantitive, đại lượng cân bằng, characteristic quantitive, đại lượng đặc trưng, fundamental quantitive,...
  • cuốn (hình) mũi tên nhọn, hình mũi tên nhọn, vòm cuốn nhọn, vòm đỉnh nhọn, cuốn nhọn, segmental pointed arch, cuốn nhọn nhiều đoạn
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • / faun´deiʃənəl /, Kỹ thuật chung: nền tảng, Từ đồng nghĩa: adjective, basal , basic , fundamental , original , primary , underlying
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • tranh trang trí, sơn trang trí, monumental and decorative painting, bức tranh trang trí đồ sộ
  • giàn vòm, arched truss with segmental units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, arched truss with sickle-shaped units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
  • / zou'ɔlədʒi /, Danh từ: Động vật học, Y học: động vật học, comparative zoology, động vật học so sánh, experimental zoology, động vật học thực...
  • / seg´mentəl /, Tính từ: phân đoạn, có hình phân, có khúc, Xây dựng: gồm từng đoạn, có đoạn, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • tác động của môi trường, tác động môi trường, environmental impact statement (eis), báo cáo tác động môi trường
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top