Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mental disorder” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi trường
  • / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như vậy ảnh hưởng bất lợi đến tiếng tăm của anh ta
  • / 'dɔkju'mentəri /, Tính từ + Cách viết khác: (documental): Danh từ: phim tài liệu, Xây dựng: phim tài liệu, Kinh...
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • / in,vairən'mentl /, Tính từ: thuộc về môi trường, Kỹ thuật chung: môi trường, environmental pollution, sự ô nhiễm môi trường, atmospheric [environmental]...
  • / ¸fʌndə´mentəli /, phó từ, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, your answer is fundamentally right , even if it isn't very complete, câu trả lời của anh cơ bản là đúng, dù không đầy...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa: noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic...
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
  • / ´mentəli /, phó từ, về mặt tinh thần, thầm, nhẩm, trong óc, mentally deficient, suy nhược thần kinh, mentally deranged, rối loạn thần kinh
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
  • / in,vaiərən'mentəlist /, Danh từ: người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học,
  • / ¸ligə´mentəs /, như ligamental,
  • / ¸tegju´mentəri /, như tegumental, Y học: có tính chất da,
  • / ´pigmentəri /, như pigmental,
  • / fræg´mentəl /, Hóa học & vật liệu: có mảnh vụn, Kỹ thuật chung: đoạn, mảnh vụn, phần, vụn, fragmental deposit, trầm tích mảnh vụn
  • / ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a governmental decree, nghị định chính phủ, governmental institutions, các cơ quan nhà nước,...
  • / ˌsʌpləˈmɛntəri /, như supplemental, Toán & tin: phụ, Kỹ thuật chung: bổ sung, bù, phụ, phụ thêm, Kinh tế: bổ sung,...
  • / ¸ru:di´mentəri /, như rudimental, Kỹ thuật chung: thô sơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abecedarian ,...
  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top