Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mineurs” Tìm theo Từ | Cụm từ (136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt
  • / ´sæpə /, Danh từ: công binh, royal sappers & miners, binh chủng công binh hoàng gia ( anh)
  • trạm cấp cứu, mine-rescue station, trạm cấp cứu (ở) mỏ
  • Danh từ, số nhiều francs tireurs: bộ binh không chính quy, du kích,
  • sợi khoáng vật, bông đá, bông khoáng, len khoáng vật, bông khoáng, lumpy mineral wool, bông khoáng dạng cuộn, mineral wool loose materials, vật liệu bông khoáng xốp, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ...
  • axit aminoureiđovaleric, một amino axit,
  • dầu khoáng, Kỹ thuật chung: dầu khoáng chất, crude mineral oil, dầu khoáng thô, light mineral oil, dầu khoáng nhẹ
  • institute of electrical and electronics engineers - viện kỹ thuật Điện và Điện tử,
  • / æl¸bju:mi´njuəriə /, Danh từ: (y học) chứng đái ra anbumin, Y học: anbumin niệu, accidental albuminuria, anbumin niệu bất thường, cyclic albuminuria, anbumin...
  • / mə´sjə: /, Danh từ, số nhiều là .Messieurs: Ông; ngài, thưa ông; thưa ngài,
  • / kə'pei∫əsnis /, danh từ, cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều, Từ đồng nghĩa: noun, roominess , vastness
  • như mineralize,
  • / ¸metə´mɔ:fik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biến chất (đá), biến dạng, biến hoá, Kỹ thuật chung: biến chất, contact metamorphic mine-ral, khoáng...
  • cây hồng nhung rosa chinersis,
  • urani, uranium-bearing mineral, khoáng vật chứa urani
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • / ´mesəz /, viết tắt, các ông ( messieurs), Kinh tế: các ông, quỹ hãng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top