Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minister to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cholinesteraza,
  • axetylcholinesteraza,
  • / ¸mæləd´minis¸treitə /, danh từ, người quản lý kém,
  • cholinesterase giả,
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the bard of avon, xếch-xpia, versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer ,...
  • Thành Ngữ:, diminished fifth, (âm nhạc) khoảng năm giảm
  • vòm go tích, vòm gotic, vòm cung nhọn, diminished gothic arch, vòm cung nhọn thấp
  • sinistrin,
  • Danh từ: cholinexteraza, colinesteraza, ezyme xúc tác tách rời muối choline thành choline và thành phần axit, một enzim được tìm thấy trong...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / 'briti∫ 'praim'ministə /, Danh từ: thủ tướng anh,
  • / ¸vais´ministə /, danh từ, thứ trưởng,
  • / ədmini'streiʃn /, Danh từ: sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống thuốc, sự làm lễ (tuyên thệ);...
  • / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted...
  • / əd´mini¸streitə /, Danh từ: người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết),...
  • Tính từ, cũng hominised: tiến hoá thành người,
  • / ´sinistrəl /, Tính từ: xoắn trái (vỏ ốc), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái, Y học: thuộc bên trái, người thuận tay trái,
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • sóng lan truyền, sóng chạy, sóng truyền tới, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tý hon, of travelling wave, tốc độ sóng chạy, travelling wave aerial,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top