Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minister to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thủ tướng chính phủ,
  • / ´hə:mitidʒ /, Danh từ: viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , hideaway , monastery...
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / ´tju:bjul /, Danh từ: Ống nhỏ, Y học: tiểu quản, renal tubule, tiểu quản thận, renal tubule convoluted, tiểu quản thận lượn, seminiferous tubule, tiểu...
  • / ´minstə /, Danh từ: nhà thờ lớn; thánh đường,
  • như comintern,
  • đài của mạng minitrack,
  • / di´tə:minist /, danh từ, người theo thuyết quyết định,
  • / gə´laiəθ /, Danh từ: người khổng lồ, cần trục khổng lồ ( (cũng) goliath crane), Từ đồng nghĩa: noun, behemoth , jumbo , leviathan , mammoth , monster ,...
  • / bi'hi:mɔθ /, Danh từ: con vật kếch xù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, goliath , jumbo , leviathan , mammoth , monster , titan , beast , giant , huge, brobdingnagian...
  • / ´bænistə /, Danh từ: lan can, ( số nhiều) thành cầu thang, Xây dựng: trụ đỡ lan can, trụ lan can, Kỹ thuật chung: tay...
  • / ædˈmɪnəstər /, Ngoại động từ: trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ, Đánh, giáng cho (đòn...), phân phát, phân phối,...
  • / 'kænistə /, Danh từ: hộp nhỏ (đựng trà, thuốc lá, cà phê...), (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh, Hóa học & vật liệu: bình hô hấp, Kỹ...
  • / pai´næstə /, Danh từ: (thực vật học) cây thông biển,
  • / ´feminist /, Danh từ: người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ,
  • / mi´sɔdʒinist /, danh từ, người ghét phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, anti-feminist , male chauvinist , misanthrope , sexist
  • thứ trưởng,
  • / ´mistə /, danh hiệu chỉ một người đàn ông; ông ( mister), số nhiều: messrs., mr . brown, Ông brown
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top