Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mouvementé” Tìm theo Từ | Cụm từ (196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong trào chống giáo hội
  • chuyển động không khí, air motion [movement], sự chuyển động không khí
"
  • Thành Ngữ:, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • như pincer movement,
  • sự di chuyển độ ẩm, di chuyển ẩm, dịch chuyển ẩm, moisture migration (movement), sự di chuyển ẩm
  • / rou´bɔtik /, tính từ, như người máy; cứng nhắc, máy móc, robotic movements, những động tác như người máy
  • Danh từ: ( theỵwomen's movement) phong trào giải phóng phụ nữ,
  • bộ lọc thành, bộ lọc điện cho đầu ra là tín hiệu audio của một thiết bị siêu âm doppler để làm giảm hay loại ra tín hiệu doppler tần số thấp, such as those due to vessel wall movement.,
  • Tính từ: (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến, translational movement, chuyển động tịnh tiến
  • Idioms: to take an action part in the revolutionary movement, tham gia hoạt động phong trào cách mạng
  • Idioms: to be furtive in one 's movements, có hành động nham hiểm(với người nào)
  • / 'enveləpiη /, tính từ, bao, bao bọc, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • chuyển động không khí, Địa chất: sự chuyển động của không khí, uniform air movement, chuyển động không khí đều đặn
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • / intə'rʌptid /, ngắt quãng, gián đoạn, giánđoạn, ngắt, cắt, Từ đồng nghĩa: adjective, interrupted current, dòng điện (bị) gián đoạn, interrupted movement, chuyển động gián đoạn,...
  • / ¸æntiim´piəriəlist /, tính từ, chống đế quốc, phản đế, danh từ, người chống đế quốc, to take an active part in the anti-imperialist movement, tích cực tham gia phong trào phản đế
  • / ´autwəd´baund /, tính từ, Đi xa nhà, (hàng hải) đi ra nước ngoài, the ship is outward bound, con tàu đi ra nước ngoài, the outward bound train, đoàn tàu đi xa (ra khỏi thành phố), outward bound movement, chương trình...
  • / ´femi¸nizəm /, Danh từ: thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, feminist movement , women 's movement , women...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top