Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muội” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.087) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn nước muối, suối nước mặn,
  • tang quay làm nguội bằng dung dịch muối,
  • vàng độ tuổi chuẩn, vàng mười, vàng ròng,
  • Danh từ: mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)
  • Idioms: to be on the right side of fortv, dưới bốn mươi tuổi
  • Danh từ: suối nước mặn, nguồn muối, nguồn nước mặn,
  • hỗn hợp (nước) đá-muối,
  • vàng độ tuổi chuẩn, vàng mười, vàng ròng,
  • prefìx. chỉ một phầnmười.,
  • / ´twen¸sentə /, danh từ, (thông tục) người của thế kỷ hai mươi,
  • môi trường nuôi cấy muối mật,
  • môi trường nuôi cấy muối mật,
  • Danh từ: rau cỏ, thịt chưa muối, thịt tươi,
  • Danh từ: (động vật học) bọ gậy (của muỗi), người luồn lách,
  • vi sinh vật ưamuối,
  • môi trường nuôi cấy muối mật,
  • / 'twentiz /, Danh từ, số nhiều .twenties: những năm hai mươi, tuổi giữa 20 và 29,
  • / ´sɔ:ltə:n /, Danh từ: xí nghiệp muối, ruộng muối, Kỹ thuật chung: ruộng muối, Kinh tế: ruộng muối, xí nghiệp muối,...
  • chu kỳ thể phânliệt, chu kỳ sinh sản vô tính (muỗi),
  • mũi phun nước muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top