Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Much as” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.788) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, half as much again, half
  • sự chạy dao quá mức, sự tiếp liệu quá mức, sự tiếp liệu quá mức, Danh từ: (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao...
  • Danh từ: màu đen như mực; sự tối đen như mực, tình trạng bị bôi đầy mực,
  • Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì, if they lose so much the better for us, nếu chúng mất đến mức độ này, càng tốt cho...
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • / 'levl /, Danh từ: Ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức, Tính từ: phẳng, bằng, cân bằng đều,...
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Thành Ngữ:, not so much as, ngay cả đến... cũng không
  • / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của giáo chủ, giáo phận của giám mục, các giáo chủ; các giám mục (nói chung), ( the...
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • Idioms: to be much addicted to opium, nghiện á phiện nặng
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
  • / iηk /, Danh từ: mực (để viết, in), nước mực (của con mực), Ngoại động từ: Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), Xây...
  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
  • Thành Ngữ:, to set ( great/little/no/not much ) store by something, đánh giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top