Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muck about” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • (scots) about,
  • Thành Ngữ:, to ask about, hỏi về
  • Thành Ngữ:, to change about, trở mặt
  • Thành Ngữ:, to smell about, đánh hơi
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
  • Thành Ngữ:, to walk about, dạo chơi, đi dạo
  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
  • Thành Ngữ:, to make too much ado about nothing, ch?ng có chuy?n gì cung làm r?i lên
  • Thành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại
  • Idioms: to be very much annoyed ( at , about , sth ), bất mãn(về việc gì)
  • Thành Ngữ:, to cast about, đi tìm đằng này, đằng khác
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top