Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muster in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà hoạch định tài chính, nhà quy hoạch tài chính, registered financial planner, nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
  • máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
  • Tính từ: có quá nhiều cholesteron tong máu,
  • / 'kjuti /, như mystery-ship,
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • Idioms: to be in a flutter, bối rối
  • Danh từ: (vi tính) dĩa cứng, Kỹ thuật chung: đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, Kinh tế: đĩa cứng, cd-rom hard disk...
  • prôtein trong máu, enzyme này lâm tăng sản sinhandosterone từ vỏ thượng thậ,
  • tính dùng lại được, khả năng dùng lại, reusability of shuttering, khả năng dùng lại ván khuôn
  • Idioms: to be in a clutter, mất trật tự
  • định lý điện kháng foster,
  • Ngoại động từ: Từ đồng nghĩa: verb, gentle , master , tame
  • hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt lưng
  • thạc sĩ luật ( master of laws),
  • (chứng) suy nhược thần kinh hysteria,
  • Tính từ: (thuộc) xem paragaster,
  • Phó từ: mỏng; mong manh, spread the butter thinly, phết bơ mỏng, thinly-slice ham, giăm bông thái mỏng
  • lệch điều khiển, lệnh điều khiển, assembler control instruction, lệnh điều khiển hợp ngữ, control instruction register, thanh ghi lệnh điều khiển
  • / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa: noun, fomenter , instigator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top