Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nắng” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ phuli, rong rọc nâng, ròng rọc và palăng, ròng rọc va puli, palăng nâng,
  • máy nâng kiểu băng chuyền, máy nâng kiểu băng (chuyền), băng tải nâng,
  • xe tải hạng nặng, ô tô tải hạng nặng, Địa chất: xe tải trọng lớn,
  • đẳng năng, đẳng năng (lượng), đồng năng (lượng),
  • cảmnắng liệu pháp ánh nắng, liệu trình tắm nắng,
  • máy nâng hàng, Kinh tế: xe cẩu, xe chuyển hàng, xe nâng, xe nâng hàng,
  • / sist /, Danh từ: (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác, (y học) nang, u nang, Xây dựng: thớ xoắn (gỗ), Y học: nang (u nang),...
  • tàu chở loại hàng cực nặng, tàu đại lực sĩ, tàu đại lực sĩ, tàu trở loại hàng cực nặng,
  • hàng nặng, hàng nặng cân,
  • xe tải cỡ lớn, xe tải hạng nặng, ô tô tải hạng nặng, Địa chất: xe tải tải trọng lớn,
  • / in´sou¸leit /, Ngoại động từ: phơi nắng, chữa (bệnh) bằng ánh sáng, Điện lạnh: phơi nắng, Kinh tế: phơi nắng,
  • đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối liên mạng, systems management functional unit, khối chức năng quản lý hệ thống
  • / ¸ini´fiʃənsi /, Danh từ: sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng, sự không có...
  • tải dung, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu tải, sức mang tải, sức nâng, tải trọng nâng, sức nở của nấm men, sức chịu tải, sức nâng, Địa chất: trọng...
  • đa năng, đanăng,
  • / ri'pʌgnənt /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa, chống lại, mâu thuẫn, xung khắc, không hợp nhau; ngang bướng, Từ đồng...
  • dạng chùm nang dạng tuyến nang,
  • thiết bị kết đông đa năng, thiết bị kết đông vạn năng, thiết bị kết đông vạn năng (đa năng),
  • / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước), Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc...
  • Tính từ: phát ra năng lượng, phóng nhiệt, tỏa năng, phóng năng, tỏa nhiệt, exoergic nuclear reactions, phản ứng hạt nhân phát ra năng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top