Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • neo có thanh ngang, neo có ngạnh, neo có thanh ngang, neo có then ngang,
  • dây trời ngắm nằm ngang, ăng ten ngắm nằm ngang,
  • Danh từ: Đồng đỏ pha mangan, hợp kim cu-zn-mn, đồng đỏ chứa mangan,
  • mặt nằm ngang, mặt phẳng ngang, mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm), mặt phẳng nằm ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, side-lobe...
  • chi dướingắn, chân ngắn,
  • dầm ngang đầu nhịp, vòng ngăn, màng ngăn,
  • neo không có ngạnh, neo không ngáng, neo không thanh ngang,
  • lỗ ngách ngang (mỏ), lỗ khoan ngang,
  • ngành động vật chân đốt,ngành động vật tiết túc,
  • phương pháp cắm ngàm ngang, sự cắm chốt ngang,
  • / sɔ:t /, Danh từ: thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, (ngành in) thiếu bộ chữ, Ngoại động từ:...
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
  • khoảng cách lát, nẹp chân tường, thanh chống ngang, thanh đỡ ngang, thanh gỗ trên vách ngăn,
  • Danh từ (như) .short: (điện học) mạch ngắn, mạch chập, chạm điện, mạch ngắn, mạch chập, sự chạm điện (đoản mạch), chập mạch, ngắn mạch, sự đoản mạch, sự ngắn...
  • / mə¸kjuəriəlai´zeiʃən /, Y học: liệu trình thủy ngân, sự ngấm thủy ngân,
  • / ´mæηgə¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) manganit, Hóa học & vật liệu: manganat,
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • / 'paikə /, Danh từ: (ngành in) cỡ chữ to (mỗi insơ 10 chữ), (ngành in) pica (đơn vị đo cỡ chữ in), (y khoa) dị thực, pica, hệ pica (in ấn), small pica, cỡ 10, double pica, cỡ 20,...
  • / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm...
  • Phó từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top