Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép mangan, thép man-gan,
  • tường cách ly, tường nhăn, vách ngăn (chia), tường ngăn, vách (ngăn), staircase with middle separation wall, cầu thang có tường ngăn giữa
  • / ´kwilə /, danh từ, (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang,
  • / ´ʃɔ:tniη /, Danh từ: sự thu ngắn lại, mỡ pha vào bánh cho xốp giòn, Xây dựng: sự ngắn, Điện lạnh: sự co (ngắn),...
  • / 'tʌnl /, Danh từ: Đường hầm (nhân tạo), hang (chuột...), Ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang, Ngoại động từ: tạo (một con đường...
"
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • / ledʒ /, Danh từ: gờ, rìa (tường, cửa...), Đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng, Cơ - Điện tử: gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng, Cơ...
  • / ´hediη /, Danh từ: Đề mục nhỏ; tiêu đề, (ngành mỏ) lò ngang, (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá), (hàng hải) sự đi về, sự hướng về, Cơ...
  • / ɔf'set / or / ´ɔ:f¸set /, Danh từ: chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in...
  • Danh từ: feromangan, feromangan, sắt-mangan,
  • / 'wægənlit /, Danh từ, số nhiều wagons-lits: (ngành đường sắt) toa nằm, toa giừơng ngủ (dùng trên tuyến đường sắt lục địa châu Âu), Kinh tế:...
  • Tính từ: (hoá học) pemanganic, permanganic acid, axit pemanganic
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • / pə:´mæηgə¸neit /, Danh từ: (hoá học) pemanganat; thuốc tím (như) potassium permanganate, permanganate of potash,
  • / wægən /, Danh từ: xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng), như freight car, xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
  • máy doa (ngang), má doa (ngang), boring-mill column, trụ máy doa ngang
  • / ´mæηgə¸ni:z /, Danh từ: (hoá học) mangan, Xây dựng: mangan, mn, Cơ - Điện tử: mangan (mn), Cơ khí...
  • / ´kə:teit /, Tính từ: ngắn; rút ngắn; bị lược bớt, Toán & tin: rút ngắn, Kỹ thuật chung: rút ngắn,
  • hợp kim đồng mangan, đồng mangan,
  • mangan điôxit, magnesium-manganese dioxide, pin magie-mangan điôxit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top