Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghiêm ngặt” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời gian kiểm tra và thử nghiệm, thời gian thanh tra và thử nghiệm,
  • / iks´perə¸mentə /, Danh từ: người thí nghiệm, người thử, Kỹ thuật chung: nhà thực nghiệm,
  • / ´pairou¸skoup /, Danh từ: cái hoả nghiệm, Kỹ thuật chung: hỏa nghiệm, nón hỏa kế,
  • / 'lʌbə /, Danh từ: người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn, (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm,
  • Tính từ: không ướp muối, không có muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không có kinh nghiệm, không thạo, unsalted butter, bơ nhạt,...
  • bản ghi kiểm tra, bản ghi thử, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thử nghiệm,
  • / iks¸peri´mentəlist /, danh từ, nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm,
  • dự án thực nghiệm, đề án thử nghiệm, dự án thí điểm, kế hoạch kiểm tra, dự án thí điểm,
  • / iks¸peri´mentə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa thực nghiệm, Kinh tế: chủ nghĩa thực nghiệm,
  • jắc thử, lỗ cắm thử, giắc thử nghiệm, ổ cắm thử, ổ cắm thử nghiệm, phích thử,
  • phép kiểm tra độ biến dạng, thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm trượt, box-type shear test, thí nghiệm cắt kiểu hộp, direct shear test, thí nghiệm cắt trực tiếp, quick shear test, thí nghiệm...
  • giai đoạn thử, chu kỳ thử nghiệm, chu kì thử, giai đoạn thử nghiệm, quy trình kiểm thử,
  • Danh từ: cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc, trắc nghiệm năng khiếu, trắc nghiệm năng lực, sự trắc nghiệm năng khiếu, thử nghiệm...
  • Phó từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền...
  • phân tích kiểm tra, phân tích kiểm nghiệm, sự phân để kiểm tra, sự tính kiểm nghiệm, sự tính kiểm tra,
  • phơi nhiễm cận mãn tính, nhiều phản ứng tiếp xúc liên tục kéo dài xấp xỉ 10% cuộc đời một loài thực nghiệm, thường là dài hơn giai đoạn ba tháng.
  • / ¸stroubə´skɔpik /, Tính từ: chớp; sáng loé (đèn), Điện lạnh: hoạt nghiệm, stroboscopic instrument, dụng cụ hoạt nghiệm, stroboscopic photography, chụp...
  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • bre / 'vɜ:dnt /, name / 'vɜ:rdnt /, Tính từ: xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..), phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, Từ đồng...
  • / ʌn´traid /, Tính từ: chưa được thử; chưa được thử nghiệm, chưa được thử thách, (pháp lý) không xét xử, không có kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top