Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhòe” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè),
  • Danh từ, số nhiều concertinos: (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ, nhóm chủ tấu,
  • hình nhiễm xạ fraunhofer,
  • / sti´letou /, Danh từ, số nhiều stilettos: dao găm nhỏ; cái dùi, ( (thường) số nhiều) (thông tục) giày của phụ nữ có gót nhọn, Ngoại động từ:...
  • Danh từ, số nhiều .rickettsiae: riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh), nhóm sinh vật ký sinh rất nhỏ,
  • / ´flɔrjulə /, danh từ, số nhiều florulae, florulas, giới thực vật vùng nhỏ; khu hệ thực vật vùng nhỏ,
  • / smʌdʒ /, Danh từ (như) .smutch: lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...), vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè, Đường mờ, dấu vết mờ mờ, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo
  • Danh từ: quán rượu nhỏ; snachba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ), quán quà, quán rượu nhỏ,
  • Danh từ, số nhiều: (động vật học) nhóm chân xúc giác (nhện),
  • / 'gæskən /, Danh từ: người xứ ga-xcô-nhơ, người khoe khoang khoác lác,
  • / ´grizli /, Tính từ: nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè, Danh từ: gấu xám bắc-mỹ ( (cũng) grizzly bear), Xây dựng:...
  • chất cô lập dạng bọt urê-formaldehit, chất được dùng để bảo toàn năng lượng bằng cách bịt kín các lỗ ngoằn nghoèo, tường áp mái…; nay không còn được sử dụng vì khí thải gây hại cho sức khỏe.,...
  • Tính từ: quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét, bọc quá nhiều (ghế...), bụng phệ
  • phá cốt, phương pháp undercutting, đào đá, sự đào khoét, sự chưa thái nhỏ, sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh),
  • / skif /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boat , canoe , dinghy , rowboat
  • / ´tin¸hɔ:n /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) hào nhoáng rẻ tiền, a tinhorn dictator, tên...
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • Phó từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..),...
  • Danh từ: (kỹ thuật) nhiệt nhôm, chất điện nhôm, tecmit, nhiệt nhôm, nhiệt nhôm, cast-iron thermit, nhiệt nhôm để hàn gang, thermit (e)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top